Luoyang Advanced Material Co., Ltd.
CN
5
YRS
Sản Phẩm chính: Hóa chất bột, chất lỏng hóa học, phún xạ mục tiêu, nano bột, hiếm trái đất bột
Liên hệ với các thương gia
Chat Now
Trang chủ
Sản phẩm
Xem tất cả các hạng mục
Hồ Sơ công ty
Tổng quan về công ty
Xếp hạng & đánh giá
Liên hệ
Lithium Ion Pin
Bar, Granule, Plate
Graphene & Các Ống Nano Carbon
Iodide Powder
Lithium cathode vật liệu lithium bổ sung phụ gia lno li2nio2 bột Lithium Niken Oxit
7,24 CN¥ - 18,08 CN¥
Min. Order: 100 Gram
Được sử dụng như pin cathode nguyên liệu đơn tinh thể licoo2 Lithium Cobalt oxide bột
1,45 CN¥ - 6,51 CN¥
Min. Order: 200 Gram
Pin Vật liệu catốt linimncoo2 Lithium Niken mangan coban Oxit nmca ncm111
1,45 CN¥ - 6,51 CN¥
Min. Order: 200 Gram
Lithium indium clorua Halide rắn điện bột hlic li3inc6 bột cho phòng thí nghiệm nghiên cứu
72,31 CN¥ - 253,08 CN¥
Min. Order: 10 Gram
Chất lượng cao Nhà Máy Giá lscf bột lanthanum Strontium Cobalt Ferrite cathode bột
180,77 CN¥ - 723,07 CN¥
Min. Order: 10 Gram
Chất lượng cao điện bột li6ps5cl bột
108,47 CN¥ - 361,54 CN¥
Min. Order: 10 Gram
Tinh Khiết Cao 99.99% Tinh Thể Hafnium Tinh Thể Hafnium Kim Loại
3.615,35 CN¥ - 10.846,05 CN¥
Min. Order: 1 Kilogram
Hot bán giá cả cạnh tranh dwcnts giá double-tường Ống Nano Carbon
412,15 CN¥ - 470,00 CN¥
Min. Order: 10 Gram
Hot bán giá cả cạnh tranh đôi-tường Ống Nano Carbon dwcnts
412,15 CN¥ - 470,00 CN¥
Min. Order: 10 Gram
Ống Nano Carbon Một Lớp Có Độ Tinh Khiết Cao 95% Độ Dài Ngắn 1-3um SWCNT
1.012,30 CN¥ - 1.373,84 CN¥
Min. Order: 1 Gram
Giá Ống Nano Carbon Vách Đơn SSA Lớn 95% Độ Tinh Khiết Cao SWCNT
1.301,53 CN¥ - 1.590,76 CN¥
Min. Order: 1 Gram
Giá Ống Nano Carbon Một Thành 95% Độ Tinh Khiết Cao SSA SWCNT
940,00 CN¥ - 1.373,84 CN¥
Min. Order: 1 Gram
Giá Bột Tinh Khiết Cấp Công Nghiệp 5-15nm Nhiều Lớp Carbon Nanotubes MWCNT
715,84 CN¥ - 1.156,92 CN¥
Min. Order: 1 Kilogram
Độ Tinh Khiết Cao 99.99% CAS 7681-65-4 Cuprous Iodide CuI
3,62 CN¥ - 14,47 CN¥
Min. Order: 100 Gram
Giá Cả Cạnh Tranh CAS 7681-65-4 99.99% CuI Cuprous Iodide
3,62 CN¥ - 14,47 CN¥
Min. Order: 100 Gram
Độ Tinh Khiết Cao 99.99% CAS 10031-22-8 PbBr2 Chì (II) Bromide
723,07 CN¥ - 1.084,61 CN¥
Min. Order: 1 Kilogram
Giá Cả Cạnh Tranh 99.99% Indi (III) Bromide InBr3 Indi Bromide
5.784,56 CN¥ - 7.953,77 CN¥
Min. Order: 1 Kilogram
Bán Hot Giá Cả Cạnh Tranh CAS 10031-22-8 Chì (II) Bromide PbBr2 Plumbous Bromide
867,69 CN¥ - 1.084,61 CN¥
Min. Order: 1 Kilogram
Giá Cả Cạnh Tranh 99.99% SbI3 Antimony Iodide ANTIMONY(III) IODIDE
361,54 CN¥ - 1.084,61 CN¥
Min. Order: 1 Kilogram